• Danh từ giống cái

    Kíp, đội
    Une équipe d'ouvriers
    một kíp thợ
    L'équipe de nuit
    kíp làm đêm
    équipe de football
    đội bóng đá
    Esprit d'équipe
    tinh thần đồng đội
    (thân mật) bọn, nhóm
    (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X