• Danh từ giống đực

    Thần, thần linh
    Esprits célestes
    thiên thần
    Hồn; tâm thần
    Conserver l'esprit libre
    giữ cho tâm thần rảnh rang
    Tinh thần
    La chair et l'esprit
    xác thịt và tinh thần
    L'esprit d'une constitution
    tinh thần của một bản hiến pháp
    Óc, đầu óc
    Esprit d'observation
    óc quan sát
    Esprit étroit
    đầu óc hẹp hòi
    Trí tuệ, trí lực
    Cultiver son esprit
    rèn luyện trí tuệ
    Tài trí, sự tinh anh; sự dí dỏm
    Homme d'esprit
    người tinh anh; người dí dỏm

    Phản nghĩa Chair, corps. Matière. Bêtise, inintelligence; lourdeur, pesanteur. Platitude.

    Avoir de l'esprit jusqu'au bout des doigts; avoir de l'esprit comme quatre nhiều tài trí; rất hóm hỉnh, rất dí dỏm
    avoir l'esprit de l'escalier
    nghĩ ra chậm quá điều đáng nói
    bon esprit
    thái độ hợp thời, ý thức đúng đắn
    en esprit
    trong tư tưởng; theo tưởng tượng
    entrer dans l'esprit de
    thấu suốt tinh thần của, có ý thức rõ rệt về
    esprit de clocher clocher
    clocher
    esprit de corps
    tinh thần tập thể
    esprit de géométrie
    óc lý luận, óc biện luận
    esprit de retour
    muốn qua lại (quê hương, cái cũ)
    esprit faux
    óc sai lệch
    esprit fort
    óc phóng túng; óc lập dị
    esprit humain
    tinh thần nhân đạo
    esprit public
    (từ cũ, nghĩa cũ) công luận
    être dans l'esprit de
    theo đúng tinh thần của
    faire de l'esprit courir après l'esprit
    tỏ ra hóm hỉnh
    mauvais esprit
    tính bướng bỉnh; tính xảo trá
    perdre l'esprit
    điên rồ
    présence d'esprit
    sự nhanh trí
    tour d'esprit
    cách suy nghĩ, cách đặt vấn đề
    trait d'esprit
    lời dí dỏm, lời hóm hỉnh
    vue de l'esprit
    mộng tưởng, không tưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X