• Ngoại động từ

    Ninh hơi, đồ (món ăn)
    Pigeon étuvé
    chim câu ninh hơi
    Riz étuvé
    gạo đồ
    Sấy (trong tủ sấy)
    Hấp (trong lò hấp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X