• Danh từ giống đực

    Chim bồ câu
    Pigeon voyageur
    bồ câu đưa thư
    Mon petit pigeon
    (thân mật) người ngờ nghệch bị cho vào tròng
    Nắm bột nhào thạch cao
    Cục đá lẫn trong vôi
    pigeon vole
    trò chơi chim bay cò bay
    plumer un pigeon
    (thân mật) lột tiền một người ngờ nghệch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X