• Ngoại động từ

    Mổ bụng
    éventrer un boeuf
    mổ bụng con bò
    Mở toát ra, phá toang ra
    éventrer une valise
    mở toác va li ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X