• Tính từ

    Dồi dào, phong phú
    Récolte abondante
    thu hoạch dồi dào
    Style abondant
    lời văn phong phú
    Une abondante chevelure
    mái tóc dày
    Phản nghĩa Rare, maigre, insuffisant, pauvre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X