• Danh từ giống cái

    Sự gặt, sự hái, sự thu hoạch
    Faire la récolte des pommes de terre
    thu hoạch khoai tây
    Mùa màng
    Une bonne récolte
    mùa màng được khá
    Mớ thu thập được
    Une maigre récolte de documents
    tài liệu thu thập được nghèo nàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X