• Ngoại động từ

    Cải tạo, cải tiến, cải thiện
    Abonnir un terrain
    cải tạo đám đất
    Nội động từ
    Trở nên tốt hơn
    Đồng nghĩa Améliorer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X