• Ngoại động từ

    Đè nặng
    Être accablé d'impôts
    bị thuế má đè nặng.
    Dồn, dồn dập
    Accabler quelqu'un d'injures
    chửi bới ai dồn dập
    Accabler qqn de bienfaits
    dồn ân huệ cho ai
    Phản nghĩa Soulager, décharger, libérer, réconforter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X