• Tính từ

    Ngẫu nhiên, đột xuất
    Erreur accidentelle
    sai lầm ngẫu nhiên
    Dépense accidentelle
    khoản chi đột xuất
    (y học) bất thường
    Phản nghĩa Certain, constant, fatal, intentionnel, normal, régulier
    Danh từ giống đực
    (triết học) cái phụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X