• Danh từ giống cái

    Sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí
    Sự dùng
    Dépense de temps
    sự dùng thời gian
    Lượng tiêu thụ
    Dépense d'essence d'une automobile
    lượng tiêu thụ xăng của một ô tô
    Phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm
    (từ cũ, nghĩa cũ) buồng để thực phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X