-
Phản nghĩa Justesse, lucidité, perspicacité. Certitude, exactitude, réalité, vérité
(vật lý học; toán học; khoa đo lường) sai số
- Erreur admissible erreur permise
- sai số cho phép
- Erreur absolue
- sai số tuyệt đối
- Erreur relative
- sai số tương đối
- Erreur accidentelle
- sai số ngẫu nhiên
- Erreur d'approximation
- sai số gần đúng
- Erreur nocturne
- sai số do hiệu ứng đêm tối
- Erreur statistique
- sai số thống kê
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ