• Danh từ giống cái

    Điều sai, điều sai lầm
    Commettre une erreur
    phạm một sai lầm

    Phản nghĩa Justesse, lucidité, perspicacité. Certitude, exactitude, réalité, vérité

    (vật lý học; toán học; khoa đo lường) sai số
    Erreur admissible erreur permise
    sai số cho phép
    Erreur absolue
    sai số tuyệt đối
    Erreur relative
    sai số tương đối
    Erreur accidentelle
    sai số ngẫu nhiên
    Erreur d'approximation
    sai số gần đúng
    Erreur nocturne
    sai số do hiệu ứng đêm tối
    Erreur statistique
    sai số thống kê
    ( số nhiều) điều lệch lạc
    Erreurs de jeunesse
    những điều lệch lạc của tuổi trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X