• Nội động từ

    Ở cữ, đẻ
    Accoucher d'un garcon
    đẻ con trai.
    (nghĩa bóng) đẻ ra
    Accoucher d'un ouvrage prolixe
    đẻ ra một tác phẩm dài dòng.
    (thân mật) nói ra

    Ngoại động từ

    Đỡ đẻ cho
    Accoucher une femme
    đỡ đẻ cho một người đàn bà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X