• Danh từ giống đực

    Việc làm, công việc
    Ouvrage du [[ma�on]]
    việc làm của thợ nề
    Sản phẩm
    Ouvrage en fer
    sản phẩm bằng sắt
    Đồ khâu
    Sac à ouvrage
    túi đồ khâu
    Tác phẩm
    Ouvrage de Molière
    tác phẩm của Mo li e
    Cuốn sách, sách
    Ouvrage cartonné
    sách đóng bìa cứng
    Công trình
    Ouvrage hydraulique
    công trình thủy lợi
    Công sự
    Ouvrage des grands hommes
    sự nghiệp của vĩ nhân
    avoir du coeur à l'ouvrage
    làm việc nhiệt tình
    ouvrage d'art
    công trình hầm cầu (trên một tuyến đường)
    table à ouvrage
    bàn để đồ khâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X