• Danh từ giống cái

    Sự tích lũy, sự tích tụ
    Accumulation de richesses de provisions
    sự tích lũy của cải/lương thực
    Accumulation du capital
    sự tích lũy vốn
    Accumulation de preuves
    sự tích lũy chứng cứ
    Accumulation des charges électriques
    sự tích tụ điện tích
    Accumulation des données
    sự tích luỹ dữ liệu
    Accumulation éolienne
    trầm tích do gió, trầm tích phong thành
    (địa chất, địa lý) tác dụng tích tụ
    accumulation primitive
    (kinh tế) tài chính tích lũy ban đầu
    Phản nghĩa dispersion, éparpillement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X