-
Danh từ giống cái
Sự tích lũy, sự tích tụ
- Accumulation de richesses de provisions
- sự tích lũy của cải/lương thực
- Accumulation du capital
- sự tích lũy vốn
- Accumulation de preuves
- sự tích lũy chứng cứ
- Accumulation des charges électriques
- sự tích tụ điện tích
- Accumulation des données
- sự tích luỹ dữ liệu
- Accumulation éolienne
- trầm tích do gió, trầm tích phong thành
Phản nghĩa dispersion, éparpillement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ