• Tính từ

    Chát
    Fruit acerbe
    quả chát
    Go‰t acerbe
    vị chát
    Gắt gao, gay gắt
    Critiques acerbes
    lời phê bình gay gắt
    Répondre d'une manière acerbe
    trả lời một cách gay gắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X