-
Danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng
- Se lever avant le fruit
- đứng dậy trước lúc ăn tráng miệng
- fruit défendu
- của cấm
- fruits de mer
- tôm ốc ngao sò (ở biển)
- fruit monté
- mâm quả, khay quả, đĩa quả (dọn ra bàn)
- fruits pendants par les branches
- (luật học, (pháp lý)) quả còn trên cây
- fruits pendants par les racines
- (luật học, (pháp lý)) mùa màng chưa thu hoạch
- fruit rare
- của lạ
- fruit sec
- (nghĩa bóng) sinh viên thi hỏng; người vô dụng
(kiến trúc) độ nghiêng mặt ngòi (của một bức tường xây thót ngọn)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ