• Danh từ giống đực

    Quả, trái
    Fruits comestibles
    quả ăn được
    Con đẻ; thành quả
    Fruit d'un amour illégitime
    con đẻ của mối tình bất chính
    Le fruit du travail
    thành quả lao động
    La misère est le fruit de la paresse
    nghèo khổ là con đẻ của tính lười biếng
    ( số nhiều) thổ sản, hoa lợi
    (từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng
    Se lever avant le fruit
    đứng dậy trước lúc ăn tráng miệng
    fruit défendu
    của cấm
    fruits de mer
    tôm ốc ngao sò (ở biển)
    fruit monté
    mâm quả, khay quả, đĩa quả (dọn ra bàn)
    fruits pendants par les branches
    (luật học, (pháp lý)) quả còn trên cây
    fruits pendants par les racines
    (luật học, (pháp lý)) mùa màng chưa thu hoạch
    fruit rare
    của lạ
    fruit sec
    (nghĩa bóng) sinh viên thi hỏng; người vô dụng
    Danh từ giống đực
    (kiến trúc) độ nghiêng mặt ngòi (của một bức tường xây thót ngọn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X