• Ngoại động từ

    Thúc đẩy, kích động
    Activer les travaux
    thúc đẩy công việc
    Activer la digestion
    kích động sự tiêu hóa
    Le vent active le feu
    gió thổi lửa bùng lên
    (vật lý học, hóa học, sinh vật học) hoạt hóa
    (tin học) kích hoạt
    Activer un module
    kích hoạt một môđun
    Phản nghĩa Ralentir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X