• Danh từ giống cái

    độ cao (âm thanh)
    Sự dữ dội; độ kịch liệt
    L'acuité de la douleur
    độ kịch liệt của cơn đau
    L'acuité de la crise économique
    tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế
    (sinh vật học) độ thính, độ nhạy, lực
    Acuité visuelle/auditive
    thị lực/thính lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X