• Danh từ giống cái

    Sự dính chặt; sự dính liền; tính dính
    Sự bám
    Adhérence des pneus au sol
    bánh xe bám đất
    Adhérence anormale du placenta
    (y học) nhau bám bất thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X