• Tính từ

    Bất bình thường, khác thường
    L'évolution de cette maladie est anormale
    bệnh này có diễn tiến khác thường
    Des bruits anormaux
    những tiếng động bất bình thường
    Tàng tàng, loạn trí
    Enfant anormal
    trẻ trì độn
    Phản nghĩa Normal
    Danh từ giống đực
    Điều bất bình thường, điều khác thường
    Danh từ
    Người tàng tàng, người loạn trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X