• Tính từ

    Kề, sát bên cạnh
    Terrain adjacent à un bois
    miếng đất bên cạnh một khu rừng
    Terres adjacentes
    đất kề nhau
    Angles adjacents
    (toán học) góc kề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X