• Tính từ

    Làm suy yếu, làm sa sút
    Un régime affaiblissant
    một chế độ ăn uống làm cho sức khỏe sa sút
    Phản nghĩa Fortifiant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X