• Danh từ giống cái

    Sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận
    Affinité de goûts
    sở thích giống nhau
    Affinité linguistique
    quan hệ thân cận về mặt ngôn ngữ
    (hóa học) ái lực
    (sinh vật học) độ giống nhau; độ tương hợp
    (toán học) tính afin
    (từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ thông gia

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X