• Danh từ giống cái

    Ác cảm
    J'ai de l'antipathie pour cet individu
    tôi có ác cảm với người này
    Sự không hợp, sự đối lập
    Antipathie de caractères
    sự không hợp tính tình
    Phản nghĩa Affection. Affinité, attirance, penchant, sympathie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X