• Tính từ

    Khẳng định; quả quyết
    Proposition affirmative
    mệnh đề khẳng định
    Ton affirmatif
    giọng quả quyết
    Phản nghĩa négatif
    Phó từ
    Vâng! rõ (câu trả lời khẳng định của quân nhân)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X