• Danh từ giống đực

    Sự chảy dồn
    Afflux de sang à la face
    máu chảy dồn lên mặt
    Sự kéo đến đông, sự đổ xô
    L'afflux de visiteurs à une exposition
    khách đổ xô đến xem triển lãm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X