-
Phản nghĩa Asservissement, assujettissement
Sự dán tem
- L'affranchissement d'une lettre
- sự dán tem cho một bức thư
- L'affranchissement d'un colis
- sự trả cước phí cho một bưu kiện
(từ cũ, nghĩa cũ) sự miễn (thuế)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ