• Danh từ giống đực

    Sự giải phóng
    L'affranchissement des esclaves
    sự giải phóng nô lệ
    Sự giải thoát

    Phản nghĩa Asservissement, assujettissement

    Sự dán tem
    L'affranchissement d'une lettre
    sự dán tem cho một bức thư
    L'affranchissement d'un colis
    sự trả cước phí cho một bưu kiện
    (nông nghiệp) sự vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ)
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự miễn (thuế)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X