• Tính từ

    Dính, dính kết
    Substance agglutinante
    chất dính kết
    Ngưng kết
    Langue agglutinante
    (ngôn ngữ học) ngôn ngữ chắp dính
    Danh từ giống đực
    Chất dính kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X