• Tính từ

    Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
    Un esprit agile
    đầu óc lanh lợi
    Les doigts agiles du pianiste
    những ngón tay thoăn thoắt của người chơi dương cầm
    Phản nghĩa Gauche, lent, lourd

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X