• Ngoại động từ

    Làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to
    Agrandir un trou
    mở rộng một cái lỗ
    Agrandir une photographie
    phóng to một bức ảnh
    Glace qui agrandit la pièce
    tấm gương làm cho căn phòng có vẻ rộng ra

    Phản nghĩa Diminuer, réduire, rapetisser

    Làm cho cao thượng lên
    Agrandir l'âme
    làm cho tâm hồn cao thượng lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X