• Danh từ giống đực

    Sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ
    L'allégement des programmes scolaires
    sự giảm nhẹ chương trình học
    L'allègement fiscal
    sự giảm thuế
    (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X