• Danh từ giống cái

    Sự quá tải
    Bateau qui a pris des passagers en surcharge
    tàu thủy lấy khách quá tải
    Surcharge d'électricité
    sự quá tải điện
    Gánh nặng thêm
    Une surcharge pour une famille
    một gánh nặng thêm cho một gia đình
    Phần làm nặng thêm; phần tăng thêm
    Surcharge de programmes
    phần làm nặng thêm chương trình
    Sự rườm rà
    Surcharge d'ornements
    trang trí rườm rà
    Sự viết đè lên, sự in đè lên, sự vẽ đè lên; chữ viết đè, dấu in đè, mảng vẽ đè lên
    Lettre écrite sans surcharge
    thư viết không có chữ viết đè
    Timbre-poste portant une surcharge
    tem có in đè lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X