• Danh từ giống cái

    Liên minh, đồng minh
    Traité d'alliance
    hiệp ước liên minh, minh ước
    La Sainte-Alliance
    liên minh thần thánh
    Alliance défensive et offensive
    liên minh phòng thủ và công kích
    Alliance entre deux partis politiques
    sự liên minh giữa hai chính đảng
    Alliance électorale
    liên minh bầu cử
    Quan hệ thông gia
    Neveu par alliance
    cháu trai bên vợ hoặc bên chồng
    Phản nghĩa Désunion, divorce
    Nhẫn cưới
    Sự kết hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X