• Danh từ giống cái

    Xe cứu thương
    La sirène d'une ambulance
    còi xe cứu thương
    Appelez une ambulance
    hãy gọi xe cứu thương đến!
    Elle a été transportée en ambulance à l'hôpital
    cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương
    (từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X