• Tính từ

    (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo sự thỏa thuận
    Partage amiable
    sự thoả thuận phân chia
    à l'amiable
    ổn thỏa
    arrangement à l'amiable
    �� sự dàn xếp ổn thỏa
    Divorce à l'amiable
    �� sự thuận tình ly hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X