• Danh từ giống đực

    Sự chia (phần), sự phân
    Partage égal
    sự chia đều
    Phần được chia
    Phận
    Triste partage
    phận rủi
    Sự ngang phiếu
    ligne de partage des eaux
    đường phân thủy
    partage du pouvoir
    sự phân quyền
    sans partage
    hoàn toàn
    Amitié sans partage
    �� tình bạn hoàn toàn
    Phản nghĩa Indivision.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X