• Ngoại động từ

    Làm mỏng đi
    Amincir une poutre
    làm cho cây đà mỏng đi
    Làm cho trông thon người lại
    Son régime l'a amincie
    chế độ ăn uống làm cho cô ta thon người lại
    Phản nghĩa Elargir, épaissir, grossir
    Nội động từ
    (thân mật) thon người lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X