• Tính từ

    Xem ( danh từ giống đực)
    Gaz ammoniac
    khí amôniac
    Sel ammoniac
    (từ cũ, nghĩa cũ) amôni clorua
    Danh từ giống đực
    ( hóa học) amôniac
    Danh từ giống cái
    ( hóa học) amôni hidroxit, dung dịch amôniac

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X