• Ngoại động từ

    Móc mồi
    Amorcer [[l'hame�on]]
    móc mồi vào lưỡi câu
    Nhử (bằng) mồi
    (kỹ thuật) mồi
    Amorcer une pompe
    mồi máy bơm
    Khởi đầu, bắt đầu; khơi mào
    Amorcer une affaire
    khởi đầu một công việc
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhử, cám dỗ
    Phản nghĩa Désamorcer; achever, conclure
    Nội động từ
    Thả mồi (ở một khúc sông để nhử cá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X