• Danh từ giống cái

    (cái) bơm
    Pompe de bicylette
    cái bơm xe đạp
    Pompe à bras
    bơm tay
    Pompe aspirante et foulante
    bơm đẩy và hút
    ( số nhiều; thông tục) giày
    Une paire de pompes
    một đôi giày
    à toute pompe
    (thân mật) hết sức nhanh
    coup de pompe
    sự mệt mỏi đột nhiên
    soldat de deuxième pompe deuxième pompe
    (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) binh nhì

    Danh từ giống cái

    Vẻ long trọng; vẻ tráng lệ
    Pompe d'une cérémonie
    vẻ long trọng của buổi lễ
    Vẻ hoa mỹ, vẻ khoa trương
    Pompe de style
    văn hoa mỹ
    Sự sửa quần áo (sau khi khách mặc thử ở hiệu may)
    ( số nhiều; tôn giáo) nỗi phù hoa (ở đời)
    service des pompes funèbres
    sở lo liệu đám ma; nhà đòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X