• Tính từ

    Rộng, lụng thụng
    Vêtement ample
    quần áo lụng thụng
    Phong phú, đầy đủ
    Ample récit
    câu chuyện kể phong phú
    Phản nghĩa Etroit, restreint
    jusqu'à plus ample informé informé
    informé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X