• Danh từ giống đực

    (số nhiều) quần áo, y phục
    Mettre ses vêtements
    mặc quần áo
    Ngành may mặc
    Il travaille dans le vêtement
    anh ta làm trong ngành may mặc
    Cái áo
    Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous
    tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh
    (nghĩa bóng) bộ áo
    Vêtement de verdure
    bộ áo cây xanh
    La parole, vêtement de la pensée
    lời nói, bộ áo của tư tưởng
    vêtement ignifuge
    quần áo chống cháy
    vêtement pressurisé
    quần áo điều áp (của phi công)
    vêtement de sûreté
    quần áo bảo hộ lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X