• Tính từ

    (y học) (có) hình chai
    Dilatation ampullaire des bronches
    giãn phế quản hình chai
    Danh từ giống đực
    (động vật học) ốc nhồi; ốc bươu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X