• Danh từ giống cái

    Sự giãn nở, sự giãn, sự nở
    Dilatation linéaire
    (vật lý học) sự nở dài
    Dilatation de l'estomac
    (y học) sự giãn dạ dày
    Sự nong
    Dilatation du col de l'utérus
    (y học) sự nong cổ tử cung
    Phản nghĩa Compression, contraction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X