• Ngoại động từ

    Gây lo sợ, làm kinh hoàng
    Les [[Fran�ais]] [[sangoissent]] devant la montée du Sida
    dân Pháp kinh hoàng trước nạn Sida đang trỗi dậy
    Phản nghĩa Apaiser, calmer, tranquilliser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X