• Giới từ

    Trước mặt, trước
    Regarder devant soi
    nhìn về trước mặt mình
    Marcher devant quelqu'un
    đi trước ai
    Devant le tribunal
    trước tòa
    avoir du temps devant soi
    còn có dư thì giờ
    Phản nghĩa Derrière

    Phó từ

    Trước, (ở) mặt trước
    Partir devant
    ra đi trước
    Vêtement qui se ferme devant
    áo cài mặt trước
    (từ cũ, nghĩa cũ) trước kia
    comme devant
    như trước
    s'en aller les pieds devant
    (thân mật) được đưa đi nghĩa địa

    Danh từ giống đực

    Phía trước, mặt trước
    Le devant d'une maison
    mặt trước nhà
    Le devant d'une voiture
    phía trước xe
    Pattes de devant
    chân trước
    bâtir sur le devant
    (thân mật) xệ bụng
    prendre les devants
    (nghĩa bóng) hành động nước trước
    Phản nghĩa Arrière, derrière, dos

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X