• Tính từ giống cái

    Xem monté

    Danh từ giống cái

    Sự leo lên, sự trèo lên
    Sự dâng lên, sự tăng lên
    La montée des eaux
    nước dâng lên
    La montée des prix
    sự lên giá
    Dốc
    Montée douce
    dốc thoai thoải
    đường lên (của máy bay, tên lửa)
    Sự lên né (của tằm làm kén)
    Sự ăn nổi (cá)
    montée de lait
    sự căng sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X