• Danh từ

    Người đăng quảng cáo
    S'adresser à un annonceur pour parrainer une émission de télévision
    liên hệ với một người đăng quảng cáo để bảo trợ một buổi phát hình
    Như speaker 2
    (sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn ngày hôm sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X