• Tính từ

    (dược học) kiềm
    Danh từ giống đực
    (dược học) chất kiềm
    Antiadhésif

    Tính từ

    Không cho thức ăn dính vào
    Revêtement antiadhésif [[dune]] poêle à frire
    lớp chống thức ăn dính vào chảo
    Antiadhésive

    Tính từ

    Không cho thức ăn dính vào
    Revêtement antiadhésif [[dune]] poêle à frire
    lớp chống thức ăn dính vào chảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X